In name card, danh thiếp, card visit, business card
In tờ rơi, Tờ gấp, Flyers, Leaflet, Brochure…
Tập san, Tạp chí( magazine), Cẩm nang( Handbook), Kỷ yếu(yearbook), Catalogues, Catalog, Báo nội bộ(Internal newspaper)…
Bìa đựng hồ sơ, Bìa sơ mi, Folder…
Nhãn decal giấy, decal nhựa, nhãn CD/DVD, Stickers …
Giấy tiêu đề, Letter Head, Form…
Thẻ treo, Tag giá, Price Tag, Price Label…
Biểu mẫu, hóa đơn bán lẻ, phiếu thu, phiếu chi, order…
Túi giấy, Paper bags, túi kraf…
Bao thư, Bao thiệp, Envelopes…
Lịch treo tường(Wall calendar), lịch để bàn( desk calendar), lịch cầm tay( Hand held calendar)…
Bao đũa(chopsticks), Bao muỗng(scoop), Bao bánh mì(bread bag)…
Thiệp mời, thiệp cưới, thiệp chúc tết